Bảng đặc biệt năm
Bảng đặc biệt Xổ Số Truyền Thống năm 2025
Ngày |
Th
1
|
Th
2
|
Th
3
|
Th
4
|
Th
5
|
Th
6
|
Th
7
|
Th
8
|
Th
9
|
Th
10
|
Th
11
|
Th
12
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | ||||||||||||
02 | ||||||||||||
03 | ||||||||||||
04 | ||||||||||||
05 | ||||||||||||
06 | ||||||||||||
07 | ||||||||||||
08 | ||||||||||||
09 | ||||||||||||
10 | ||||||||||||
11 | ||||||||||||
12 | ||||||||||||
13 | ||||||||||||
14 | ||||||||||||
15 | ||||||||||||
16 | ||||||||||||
17 | ||||||||||||
18 | ||||||||||||
19 | ||||||||||||
20 | ||||||||||||
21 | ||||||||||||
22 | ||||||||||||
23 | ||||||||||||
24 | ||||||||||||
25 | ||||||||||||
26 | ||||||||||||
27 | ||||||||||||
28 | ||||||||||||
29 | ||||||||||||
30 | ||||||||||||
31 |
Bảng thống kê đầu đuôi Đặc Biệt và Tổng 2 số cuối Đặc Biệt
Đầu | Đuôi | Tổng 2 số cuối |
---|---|---|
Đầu 0: 0 lần | Đuôi 0: 0 lần | Tổng 0: 0 lần |
Đầu 1: 0 lần | Đuôi 1: 0 lần | Tổng 1: 0 lần |
Đầu 2: 0 lần | Đuôi 2: 0 lần | Tổng 2: 0 lần |
Đầu 3: 0 lần | Đuôi 3: 0 lần | Tổng 3: 0 lần |
Đầu 4: 0 lần | Đuôi 4: 0 lần | Tổng 4: 0 lần |
Đầu 5: 0 lần | Đuôi 5: 0 lần | Tổng 5: 0 lần |
Đầu 6: 0 lần | Đuôi 6: 0 lần | Tổng 6: 0 lần |
Đầu 7: 0 lần | Đuôi 7: 0 lần | Tổng 7: 0 lần |
Đầu 8: 0 lần | Đuôi 8: 0 lần | Tổng 8: 0 lần |
Đầu 9: 0 lần | Đuôi 9: 0 lần | Tổng 9: 0 lần |