Bảng đặc biệt năm
Bảng đặc biệt Xổ Số Truyền Thống năm 2025
Ngày |
Th
1
|
Th
2
|
Th
3
|
Th
4
|
Th
5
|
Th
6
|
Th
7
|
Th
8
|
Th
9
|
Th
10
|
Th
11
|
Th
12
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 |
44025
|
44025
|
44025
|
|||||||||
02 |
44025
|
44025
|
44025
|
|||||||||
03 |
44025
|
44025
|
44025
|
|||||||||
04 |
44025
|
44025
|
44025
|
|||||||||
05 |
44025
|
44025
|
44025
|
|||||||||
06 |
44025
|
44025
|
44025
|
|||||||||
07 |
44025
|
44025
|
44025
|
|||||||||
08 |
44025
|
44025
|
44025
|
|||||||||
09 |
44025
|
44025
|
44025
|
|||||||||
10 |
44025
|
44025
|
44025
|
|||||||||
11 |
44025
|
44025
|
44025
|
|||||||||
12 |
44025
|
44025
|
44025
|
|||||||||
13 |
44025
|
44025
|
44025
|
|||||||||
14 |
44025
|
44025
|
44025
|
|||||||||
15 |
44025
|
44025
|
44025
|
|||||||||
16 |
44025
|
44025
|
44025
|
|||||||||
17 |
44025
|
44025
|
44025
|
|||||||||
18 |
44025
|
44025
|
44025
|
|||||||||
19 |
44025
|
44025
|
44025
|
|||||||||
20 |
44025
|
44025
|
44025
|
|||||||||
21 |
44025
|
44025
|
44025
|
|||||||||
22 |
44025
|
44025
|
||||||||||
23 |
44025
|
44025
|
||||||||||
24 |
44025
|
44025
|
||||||||||
25 |
44025
|
44025
|
||||||||||
26 |
44025
|
44025
|
||||||||||
27 |
44025
|
44025
|
||||||||||
28 |
44025
|
44025
|
||||||||||
29 |
44025
|
|||||||||||
30 |
44025
|
|||||||||||
31 |
44025
|
Bảng thống kê đầu đuôi Đặc Biệt và Tổng 2 số cuối Đặc Biệt
Đầu | Đuôi | Tổng 2 số cuối |
---|---|---|
Đầu 0: 0 lần | Đuôi 0: 0 lần | Tổng 0: 0 lần |
Đầu 1: 0 lần | Đuôi 1: 0 lần | Tổng 1: 0 lần |
Đầu 2: 80 lần | Đuôi 2: 0 lần | Tổng 2: 0 lần |
Đầu 3: 0 lần | Đuôi 3: 0 lần | Tổng 3: 0 lần |
Đầu 4: 0 lần | Đuôi 4: 0 lần | Tổng 4: 0 lần |
Đầu 5: 0 lần | Đuôi 5: 80 lần | Tổng 5: 0 lần |
Đầu 6: 0 lần | Đuôi 6: 0 lần | Tổng 6: 0 lần |
Đầu 7: 0 lần | Đuôi 7: 0 lần | Tổng 7: 80 lần |
Đầu 8: 0 lần | Đuôi 8: 0 lần | Tổng 8: 0 lần |
Đầu 9: 0 lần | Đuôi 9: 0 lần | Tổng 9: 0 lần |