Bảng đặc biệt năm

Bảng đặc biệt Xổ Số Truyền Thống năm 2025

Ngày
Th
1
Th
2
Th
3
Th
4
Th
5
Th
6
Th
7
Th
8
Th
9
Th
10
Th
11
Th
12
01
44025
44025
44025
45992
02
44025
44025
44025
45992
03
44025
44025
44025
45992
04
44025
44025
44025
45992
05
44025
44025
44025
45992
06
44025
44025
44025
45992
07
44025
44025
44025
45992
08
44025
44025
44025
45992
09
44025
44025
44025
45992
10
44025
44025
44025
45992
11
44025
44025
44025
45992
12
44025
44025
44025
45992
13
44025
44025
44025
45992
14
44025
44025
44025
45992
15
44025
44025
44025
45992
16
44025
44025
44025
45992
17
44025
44025
44025
45992
18
44025
44025
44025
45992
19
44025
44025
44025
45992
20
44025
44025
44025
95609
21
44025
44025
44025
95609
22
44025
44025
45992
95609
23
44025
44025
45992
24
44025
44025
45992
25
44025
44025
45992
26
44025
44025
45992
27
44025
44025
45992
28
44025
44025
45992
29
44025
45992
30
44025
45992
31
44025
45992
Các ô màu xanh ứng với ngày chủ nhật.

Bảng thống kê đầu đuôi Đặc Biệt và Tổng 2 số cuối Đặc Biệt

Đầu Đuôi Tổng 2 số cuối
Đầu 0: 3 lần Đuôi 0: 0 lần Tổng 0: 0 lần
Đầu 1: 0 lần Đuôi 1: 0 lần Tổng 1: 29 lần
Đầu 2: 80 lần Đuôi 2: 29 lần Tổng 2: 0 lần
Đầu 3: 0 lần Đuôi 3: 0 lần Tổng 3: 0 lần
Đầu 4: 0 lần Đuôi 4: 0 lần Tổng 4: 0 lần
Đầu 5: 0 lần Đuôi 5: 80 lần Tổng 5: 0 lần
Đầu 6: 0 lần Đuôi 6: 0 lần Tổng 6: 0 lần
Đầu 7: 0 lần Đuôi 7: 0 lần Tổng 7: 80 lần
Đầu 8: 0 lần Đuôi 8: 0 lần Tổng 8: 0 lần
Đầu 9: 29 lần Đuôi 9: 3 lần Tổng 9: 3 lần