Bảng đặc biệt tuần
Thống kê bảng đặc biệt theo tuần
Ngày
Tổng
Đầu
Đuôi
Bộ
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | C.Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
45992
16/04/25
1
9
92
2
|
45992
17/04/25
1
9
92
2
|
45992
18/04/25
1
9
92
2
|
45992
19/04/25
1
9
92
2
|
95609
20/04/25
9
0
09
9
|
||
95609
21/04/25
9
0
09
9
|
95609
22/04/25
9
0
09
9
|
Bảng thống kê 2 số cuối đặc biệt về nhiều nhất
Bộ số | Số lần về | Bộ số | Số lần về |
---|---|---|---|
92 | 4 lần | 09 | 3 lần |
02 | 0 lần | 03 | 0 lần |
04 | 0 lần | 05 | 0 lần |
06 | 0 lần | 07 | 0 lần |
08 | 0 lần | 00 | 0 lần |
Bảng thống kê 2 số cuối đặc biệt về ít nhất
Bộ số | Số lần về | Bộ số | Số lần về |
---|---|---|---|
99 | 0 lần | 98 | 0 lần |
97 | 0 lần | 96 | 0 lần |
95 | 0 lần | 94 | 0 lần |
93 | 0 lần | 01 | 0 lần |
91 | 0 lần | 90 | 0 lần |
Bảng thống kê đầu đuôi Đặc Biệt và Tổng 2 số cuối Đặc Biệt
Đầu | Đuôi | Tổng 2 số cuối |
---|---|---|
Đầu 0: 3 lần | Đuôi 0: 0 lần | Tổng 0: 0 lần |
Đầu 1: 0 lần | Đuôi 1: 0 lần | Tổng 1: 4 lần |
Đầu 2: 0 lần | Đuôi 2: 4 lần | Tổng 2: 0 lần |
Đầu 3: 0 lần | Đuôi 3: 0 lần | Tổng 3: 0 lần |
Đầu 4: 0 lần | Đuôi 4: 0 lần | Tổng 4: 0 lần |
Đầu 5: 0 lần | Đuôi 5: 0 lần | Tổng 5: 0 lần |
Đầu 6: 0 lần | Đuôi 6: 0 lần | Tổng 6: 0 lần |
Đầu 7: 0 lần | Đuôi 7: 0 lần | Tổng 7: 0 lần |
Đầu 8: 0 lần | Đuôi 8: 0 lần | Tổng 8: 0 lần |
Đầu 9: 4 lần | Đuôi 9: 3 lần | Tổng 9: 3 lần |